11 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 11 mười một | |||
Số thứ tự | thứ mười một | |||
Bình phương | 121 (số) | |||
Lập phương | 1331 (số) | |||
Tính chất | ||||
Hệ đếm | cơ số 11 | |||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 11 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10112 | |||
Tam phân | 1023 | |||
Tứ phân | 234 | |||
Ngũ phân | 215 | |||
Lục phân | 156 | |||
Bát phân | 138 | |||
Thập nhị phân | B12 | |||
Thập lục phân | B16 | |||
Nhị thập phân | B20 | |||
Cơ số 36 | B36 | |||
Lục thập phân | B60 | |||
Số La Mã | XI | |||
|
11 (mười một) là một số tự nhiên ngay sau 10 và ngay trước 12.