729 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 729 bảy trăm hai mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ bảy trăm hai mươi chín | |||
Bình phương | 531441 (số) | |||
Lập phương | 387420489 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 36 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 9, 27, 81, 243, 729 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10110110012 | |||
Tam phân | 10000003 | |||
Tứ phân | 231214 | |||
Ngũ phân | 104045 | |||
Lục phân | 32136 | |||
Bát phân | 13318 | |||
Thập nhị phân | 50912 | |||
Thập lục phân | 2D916 | |||
Nhị thập phân | 1G920 | |||
Cơ số 36 | K936 | |||
Lục thập phân | C960 | |||
Số La Mã | DCCXXIX | |||
|
729 (bảy trăm hai mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 728 và ngay trước 730.