420 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 420 bốn trăm hai mươi | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm hai mươi | |||
Bình phương | 176400 (số) | |||
Lập phương | 74088000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 5 x 3 x 7 x 2 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 20, 21, 42, 60, 70, 84, 105, 140, 210, 420 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1101001002 | |||
Tam phân | 1201203 | |||
Tứ phân | 122104 | |||
Ngũ phân | 31405 | |||
Lục phân | 15406 | |||
Bát phân | 6448 | |||
Thập nhị phân | 2B012 | |||
Thập lục phân | 1A416 | |||
Nhị thập phân | 11020 | |||
Cơ số 36 | BO36 | |||
Lục thập phân | 7060 | |||
Số La Mã | CDXX | |||
|
420 (bốn trăm hai mươi) là một số tự nhiên ngay sau 419 và ngay trước 421.