252 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 252 hai trăm năm mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm năm mươi hai | |||
Bình phương | 63504 (số) | |||
Lập phương | 16003008 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 2 x 3 x 3 x 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 7, 9, 12, 14, 18, 21, 28, 36, 42, 63, 84, 126, 252 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111111002 | |||
Tam phân | 1001003 | |||
Tứ phân | 33304 | |||
Ngũ phân | 20025 | |||
Lục phân | 11006 | |||
Bát phân | 3748 | |||
Thập nhị phân | 19012 | |||
Thập lục phân | FC16 | |||
Nhị thập phân | CC20 | |||
Cơ số 36 | 7036 | |||
Lục thập phân | 4C60 | |||
Số La Mã | CCLII | |||
|
252 (hai trăm năm mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 251 và ngay trước 253.