83 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 83 tám mươi ba | |||
Số thứ tự | thứ tám mươi ba | |||
Bình phương | 6889 (số) | |||
Lập phương | 571787 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 83 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10100112 | |||
Tam phân | 100023 | |||
Tứ phân | 11034 | |||
Ngũ phân | 3135 | |||
Lục phân | 2156 | |||
Bát phân | 1238 | |||
Thập nhị phân | 6B12 | |||
Thập lục phân | 5316 | |||
Nhị thập phân | 4320 | |||
Cơ số 36 | 2B36 | |||
Lục thập phân | 1N60 | |||
Số La Mã | LXXXIII | |||
|
83 (tám mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 82 và ngay trước 84.