Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
32 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 32 ba mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ ba mươi hai | |||
Bình phương | 1024 (số) | |||
Lập phương | 32768 (số) | |||
Tính chất | ||||
Hệ đếm | cơ số 32 | |||
Phân tích nhân tử | 25 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 16, 32 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000002 | |||
Tam phân | 10123 | |||
Tứ phân | 2004 | |||
Ngũ phân | 1125 | |||
Lục phân | 526 | |||
Bát phân | 408 | |||
Thập nhị phân | 2812 | |||
Thập lục phân | 2016 | |||
Nhị thập phân | 1C20 | |||
Cơ số 36 | W36 | |||
Lục thập phân | W60 | |||
Số La Mã | XXXII | |||
| ||||
Lũy thừa của 2 | ||||
|
32 (ba mươi hai), là một số tự nhiên ngay sau 31 và ngay trước 33.
32 là số n nhỏ nhất với đúng 7 nghiệm cho phương trình φ(x) = n. Nó cũng là tổng của hàm phi Euler cho mười số nguyên đầu tiên.
32 = 25. 32 cũng là một số Leyland vì 24 + 42 = 32. [1]
32 là số may mắn thứ chín. [2]
32 = (1x2)+(1x2x3)+(1x2x3x4)
32 = (1x4)+(2x5)+(3x6)
32 = 11 + 22 + 33
Ba mươi hai cũng có thể là: