528 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 528 năm trăm hai mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ năm trăm hai mươi tám | |||
Bình phương | 278784 (số) | |||
Lập phương | 147197952 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 24 x 3 x 11 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 8, 11, 12, 16, 33, 44, 48, 66, 88, 132, 176, 264, 528 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10000100002 | |||
Tam phân | 2011203 | |||
Tứ phân | 201004 | |||
Ngũ phân | 41035 | |||
Lục phân | 22406 | |||
Bát phân | 10208 | |||
Thập nhị phân | 38012 | |||
Thập lục phân | 21016 | |||
Nhị thập phân | 16820 | |||
Cơ số 36 | EO36 | |||
Lục thập phân | 8M60 | |||
Số La Mã | DXXVIII | |||
|
528 (năm trăm hai mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 527 và ngay trước 529.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 528 (số). |