402 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 402 bốn trăm lẻ hai | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm lẻ hai | |||
Bình phương | 161604 (số) | |||
Lập phương | 64964808 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 3 x 67 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 67, 134, 201, 402 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1100100102 | |||
Tam phân | 1122203 | |||
Tứ phân | 121024 | |||
Ngũ phân | 31025 | |||
Lục phân | 15106 | |||
Bát phân | 6228 | |||
Thập nhị phân | 29612 | |||
Thập lục phân | 19216 | |||
Nhị thập phân | 10220 | |||
Cơ số 36 | B636 | |||
Lục thập phân | 6G60 | |||
Số La Mã | CDII | |||
|
402 (bốn trăm linh hai) là một số tự nhiên ngay sau 401 và ngay trước 403.