388 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 388 ba trăm tám mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm tám mươi tám | |||
Bình phương | 150544 (số) | |||
Lập phương | 58411072 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 97 x 2 x 2 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 97, 194, 388 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1100001002 | |||
Tam phân | 1121013 | |||
Tứ phân | 120104 | |||
Ngũ phân | 30235 | |||
Lục phân | 14446 | |||
Bát phân | 6048 | |||
Thập nhị phân | 28412 | |||
Thập lục phân | 18416 | |||
Nhị thập phân | J820 | |||
Cơ số 36 | AS36 | |||
Lục thập phân | 6S60 | |||
Số La Mã | CCCLXXXVIII | |||
|
388 (ba trăm tám mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 387 và ngay trước 389.