275 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 275 hai trăm bảy mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm bảy mươi lăm | |||
Bình phương | 75625 (số) | |||
Lập phương | 20796875 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 11 x 5 x 5 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 11, 25, 55, 275 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000100112 | |||
Tam phân | 1010123 | |||
Tứ phân | 101034 | |||
Ngũ phân | 21005 | |||
Lục phân | 11356 | |||
Bát phân | 4238 | |||
Thập nhị phân | 1AB12 | |||
Thập lục phân | 11316 | |||
Nhị thập phân | DF20 | |||
Cơ số 36 | 7N36 | |||
Lục thập phân | 4Z60 | |||
Số La Mã | CCLXXV | |||
|
275 (hai trăm bảy mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau số 274 và ngay trước số 276.