215 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 215 hai trăm mười lăm | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm mười lăm | |||
Bình phương | 46225 (số) | |||
Lập phương | 9938375 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 5 x 43 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 43, 215 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110101112 | |||
Tam phân | 212223 | |||
Tứ phân | 31134 | |||
Ngũ phân | 13305 | |||
Lục phân | 5556 | |||
Bát phân | 3278 | |||
Thập nhị phân | 15B12 | |||
Thập lục phân | D716 | |||
Nhị thập phân | AF20 | |||
Cơ số 36 | 5Z36 | |||
Lục thập phân | 3Z60 | |||
Số La Mã | CCXV | |||
|
215 (hai trăm mười lăm) là một số tự nhiên ngay sau 214 và ngay trước 216.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 215 (số). |