53 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 53 năm mươi ba | |||
Số thứ tự | thứ năm mươi ba | |||
Bình phương | 2809 (số) | |||
Lập phương | 148877 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 53 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1101012 | |||
Tam phân | 12223 | |||
Tứ phân | 3114 | |||
Ngũ phân | 2035 | |||
Lục phân | 1256 | |||
Bát phân | 658 | |||
Thập nhị phân | 4512 | |||
Thập lục phân | 3516 | |||
Nhị thập phân | 2D20 | |||
Cơ số 36 | 1H36 | |||
Lục thập phân | R60 | |||
Số La Mã | LIII | |||
|
53 (năm mươi ba) là một số tự nhiên liền sau 52 và liền trước 54.