89 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 89 tám mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ tám mươi chín | |||
Bình phương | 7921 (số) | |||
Lập phương | 704969 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 89 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10110012 | |||
Tam phân | 100223 | |||
Tứ phân | 11214 | |||
Ngũ phân | 3245 | |||
Lục phân | 2256 | |||
Bát phân | 1318 | |||
Thập nhị phân | 7512 | |||
Thập lục phân | 5916 | |||
Nhị thập phân | 4920 | |||
Cơ số 36 | 2H36 | |||
Lục thập phân | 1T60 | |||
Số La Mã | LXXXIX | |||
|
89 (tám mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 88 và ngay trước 90.