224 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 224 hai trăm hai mươi bốn | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm hai mươi bốn | |||
Bình phương | 50176 (số) | |||
Lập phương | 11239424 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 25 x 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 6, 7, 8, 14, 16, 28, 32, 56, 112, 224 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111000002 | |||
Tam phân | 220223 | |||
Tứ phân | 32004 | |||
Ngũ phân | 13445 | |||
Lục phân | 10126 | |||
Bát phân | 3408 | |||
Thập nhị phân | 16812 | |||
Thập lục phân | E016 | |||
Nhị thập phân | B420 | |||
Cơ số 36 | 6836 | |||
Lục thập phân | 3I60 | |||
Số La Mã | CCXXIV | |||
|
224 (hai trăm hai mươi tư) là một số tự nhiên ngay sau 223 và ngay trước 225.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 224 (số). |