231 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 231 hai trăm ba mươi mốt | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm ba mươi mốt | |||
Bình phương | 53361 (số) | |||
Lập phương | 12326391 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 3 x 7 x 11 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 7, 11, 21, 33, 77, 231 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111001112 | |||
Tam phân | 221203 | |||
Tứ phân | 32134 | |||
Ngũ phân | 14115 | |||
Lục phân | 10236 | |||
Bát phân | 3478 | |||
Thập nhị phân | 17312 | |||
Thập lục phân | E716 | |||
Nhị thập phân | BB20 | |||
Cơ số 36 | 6F36 | |||
Lục thập phân | 3P60 | |||
Số La Mã | CCXXXI | |||
|
231 (hai trăm ba mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 230 và ngay trước 232.