360 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 360 ba trăm sáu mươi | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm sáu mươi | |||
Bình phương | 129600 (số) | |||
Lập phương | 46656000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 5 x 32 x 23 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 15, 20, 30, 40, 45, 60, 90, 120, 180, 360 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1011010002 | |||
Tam phân | 1111003 | |||
Tứ phân | 112204 | |||
Ngũ phân | 24205 | |||
Lục phân | 14006 | |||
Bát phân | 5508 | |||
Thập nhị phân | 26012 | |||
Thập lục phân | 16816 | |||
Nhị thập phân | I020 | |||
Cơ số 36 | A036 | |||
Lục thập phân | 6060 | |||
Số La Mã | CCCLX | |||
|
360 (ba trăm sáu mươi) là một số tự nhiên ngay sau 359 và ngay trước 361.