397 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 397 ba trăm chín mươi bảy | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm chín mươi bảy | |||
Bình phương | 157609 (số) | |||
Lập phương | 62570773 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên dương, số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 2 số nguyên dương chia hết cho nó | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1100011012 | |||
Tam phân | 1122013 | |||
Tứ phân | 120314 | |||
Ngũ phân | 30425 | |||
Lục phân | 15016 | |||
Bát phân | 6158 | |||
Thập nhị phân | 29112 | |||
Thập lục phân | 18D16 | |||
Nhị thập phân | JH20 | |||
Cơ số 36 | B136 | |||
Lục thập phân | 6B60 | |||
Số La Mã | CCCXCVII | |||
|
397 (ba trăm chín mươi bảy) là một số tự nhiên ngay sau 396 và ngay trước 398.