520 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 520 năm trăm hai mươi | |||
Số thứ tự | thứ năm trăm hai mươi | |||
Bình phương | 270400 (số) | |||
Lập phương | 140608000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 23 x 5 x 13 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 8, 10, 13, 20, 26, 40, 52, 65, 104, 130, 260, 520 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10000010002 | |||
Tam phân | 2010213 | |||
Tứ phân | 200204 | |||
Ngũ phân | 40405 | |||
Lục phân | 22246 | |||
Bát phân | 10108 | |||
Thập nhị phân | 37412 | |||
Thập lục phân | 20816 | |||
Nhị thập phân | 16020 | |||
Cơ số 36 | EG36 | |||
Lục thập phân | 8E60 | |||
Số La Mã | DXX | |||
|
520 (năm trăm hai mươi) là một số tự nhiên ngay sau 519 và ngay trước 521.