19 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 19 mười chín | |||
Số thứ tự | thứ mười chín | |||
Bình phương | 361 (số) | |||
Lập phương | 6859 (số) | |||
Tính chất | ||||
Hệ đếm | cơ số 19 | |||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 19 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 100112 | |||
Tam phân | 2013 | |||
Tứ phân | 1034 | |||
Ngũ phân | 345 | |||
Lục phân | 316 | |||
Bát phân | 238 | |||
Thập nhị phân | 1712 | |||
Thập lục phân | 1316 | |||
Nhị thập phân | J20 | |||
Cơ số 36 | J36 | |||
Lục thập phân | J60 | |||
Số La Mã | XIX | |||
|
19 (mười chín) là một số tự nhiên và một số nguyên tố ngay sau 18 và ngay trước 20.