73 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 73 bảy mươi ba | |||
Số thứ tự | thứ bảy mươi ba | |||
Bình phương | 5329 (số) | |||
Lập phương | 389017 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 73 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10010012 | |||
Tam phân | 22013 | |||
Tứ phân | 10214 | |||
Ngũ phân | 2435 | |||
Lục phân | 2016 | |||
Bát phân | 1118 | |||
Thập nhị phân | 6112 | |||
Thập lục phân | 4916 | |||
Nhị thập phân | 3D20 | |||
Cơ số 36 | 2136 | |||
Lục thập phân | 1D60 | |||
Số La Mã | LXXIII | |||
|
73 (bảy mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 72 và ngay trước 74.