234 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 234 hai trăm ba mươi bốn | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm ba mươi bốn | |||
Bình phương | 54756 (số) | |||
Lập phương | 12812904 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 3 x 3 x 13 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 9, 18, 26, 39, 78, 117, 234 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111010102 | |||
Tam phân | 222003 | |||
Tứ phân | 32224 | |||
Ngũ phân | 14145 | |||
Lục phân | 10306 | |||
Bát phân | 3528 | |||
Thập nhị phân | 17612 | |||
Thập lục phân | EA16 | |||
Nhị thập phân | BE20 | |||
Cơ số 36 | 6I36 | |||
Lục thập phân | 3S60 | |||
Số La Mã | CCXXXIV | |||
|
234 (hai trăm ba mươi bốn) là một số tự nhiên ngay sau 233 và ngay trước 235.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 234 (số). |