243 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 243 hai trăm bốn mươi ba | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm bốn mươi ba | |||
Bình phương | 59049 (số) | |||
Lập phương | 14348907 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 35 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 9, 27, 81, 243 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111100112 | |||
Tam phân | 1000003 | |||
Tứ phân | 33034 | |||
Ngũ phân | 14335 | |||
Lục phân | 10436 | |||
Bát phân | 3638 | |||
Thập nhị phân | 18312 | |||
Thập lục phân | F316 | |||
Nhị thập phân | C320 | |||
Cơ số 36 | 6R36 | |||
Lục thập phân | 4360 | |||
Số La Mã | CCXLIII | |||
|
243 (hai trăm bốn mươi ba) là một số tự nhiên lẻ ngay sau 242 và ngay trước 244,có thể chia hết cho những số thuộc ước của 243 như 1,3,9,27,81,243.