305 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 305 ba trăm lẻ năm | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm lẻ năm | |||
Bình phương | 93025 (số) | |||
Lập phương | 28372625 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 61 x 5 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 61, 305 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1001100012 | |||
Tam phân | 1020223 | |||
Tứ phân | 103014 | |||
Ngũ phân | 22105 | |||
Lục phân | 12256 | |||
Bát phân | 4618 | |||
Thập nhị phân | 21512 | |||
Thập lục phân | 13116 | |||
Nhị thập phân | F520 | |||
Cơ số 36 | 8H36 | |||
Lục thập phân | 5560 | |||
Số La Mã | CCCV | |||
|
305 (ba trăm linh năm) là một số tự nhiên ngay sau 304 và ngay trước 306.