273 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 273 hai trăm bảy mươi ba | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm bảy mươi ba | |||
Bình phương | 74529 (số) | |||
Lập phương | 20346417 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 7 x 13 x 3 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 7, 13, 39, 91, 273 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000100012 | |||
Tam phân | 1010103 | |||
Tứ phân | 101014 | |||
Ngũ phân | 20435 | |||
Lục phân | 11336 | |||
Bát phân | 4218 | |||
Thập nhị phân | 1A912 | |||
Thập lục phân | 11116 | |||
Nhị thập phân | DD20 | |||
Cơ số 36 | 7L36 | |||
Lục thập phân | 4X60 | |||
Số La Mã | CCLXXIII | |||
|
273 (hai trăm bảy mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 272 và ngay trước 274.