387 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 387 ba trăm tám mươi bảy | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm tám mươi bảy | |||
Bình phương | 149769 (số) | |||
Lập phương | 57960603 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 387 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1100000112 | |||
Tam phân | 1121003 | |||
Tứ phân | 120034 | |||
Ngũ phân | 30225 | |||
Lục phân | 14436 | |||
Bát phân | 6038 | |||
Thập nhị phân | 28312 | |||
Thập lục phân | 18316 | |||
Nhị thập phân | J720 | |||
Cơ số 36 | AR36 | |||
Lục thập phân | 6R60 | |||
Số La Mã | CCCLXXXVII | |||
|
387 (ba trăm tám mươi bảy) là một số tự nhiên ngay sau 386 và ngay trước 388.