381 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 381 ba trăm tám mươi mốt | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm tám mươi mốt | |||
Bình phương | 145161 (số) | |||
Lập phương | 55306341 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 127 x 3 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 127, 381 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1011111012 | |||
Tam phân | 1120103 | |||
Tứ phân | 113314 | |||
Ngũ phân | 30115 | |||
Lục phân | 14336 | |||
Bát phân | 5758 | |||
Thập nhị phân | 27912 | |||
Thập lục phân | 17D16 | |||
Nhị thập phân | J120 | |||
Cơ số 36 | AL36 | |||
Lục thập phân | 6L60 | |||
Số La Mã | CCCLXXXI | |||
|
381 (ba trăm tám mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 380 và ngay trước 382.