304 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 304 ba trăm lẻ bốn | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm lẻ bốn | |||
Bình phương | 92416 (số) | |||
Lập phương | 28094464 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 2 x 2 x 2 x 19 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 16, 19, 38, 76, 152, 304 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1001100002 | |||
Tam phân | 1020213 | |||
Tứ phân | 103004 | |||
Ngũ phân | 22045 | |||
Lục phân | 12246 | |||
Bát phân | 4608 | |||
Thập nhị phân | 21412 | |||
Thập lục phân | 13016 | |||
Nhị thập phân | F420 | |||
Cơ số 36 | 8G36 | |||
Lục thập phân | 5460 | |||
Số La Mã | CCCIV | |||
|
304 (ba trăm linh tư) là một số tự nhiên ngay sau 303 và ngay trước 305.