238 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 238 hai trăm ba mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm ba mươi tám | |||
Bình phương | 56644 (số) | |||
Lập phương | 13481272 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 7 x 17 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 7, 14, 17, 34, 119, 238 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111011102 | |||
Tam phân | 222113 | |||
Tứ phân | 32324 | |||
Ngũ phân | 14235 | |||
Lục phân | 10346 | |||
Bát phân | 3568 | |||
Thập nhị phân | 17A12 | |||
Thập lục phân | EE16 | |||
Nhị thập phân | BI20 | |||
Cơ số 36 | 6M36 | |||
Lục thập phân | 3W60 | |||
Số La Mã | CCXXXVIII | |||
|
238 (hai trăm ba mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 237 và ngay trước 239.