81 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 81 tám mươi mốt | |||
Số thứ tự | thứ tám mươi mốt | |||
Bình phương | 6561 (số) | |||
Lập phương | 531441 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 34 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 9, 27, 81 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10100012 | |||
Tam phân | 100003 | |||
Tứ phân | 11014 | |||
Ngũ phân | 3115 | |||
Lục phân | 2136 | |||
Bát phân | 1218 | |||
Thập nhị phân | 6912 | |||
Thập lục phân | 5116 | |||
Nhị thập phân | 4120 | |||
Cơ số 36 | 2936 | |||
Lục thập phân | 1L60 | |||
Số La Mã | LXXXI | |||
|
81 (tám mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 80 và ngay trước 82.