288 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 288 hai trăm tám mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm tám mươi tám | |||
Bình phương | 82944 (số) | |||
Lập phương | 23887872 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 32 x 25 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 8, 9, 32, 36, 72, 96, 144, 288 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1001000002 | |||
Tam phân | 1012003 | |||
Tứ phân | 102004 | |||
Ngũ phân | 21235 | |||
Lục phân | 12006 | |||
Bát phân | 4408 | |||
Thập nhị phân | 20012 | |||
Thập lục phân | 12016 | |||
Nhị thập phân | E820 | |||
Cơ số 36 | 8036 | |||
Lục thập phân | 4M60 | |||
Số La Mã | CCLXXXVIII | |||
|
288 (hai trăm tám mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 287 và ngay trước 289.