5 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 5 năm | |||
Số thứ tự | thứ năm | |||
Bình phương | 25 (số) | |||
Lập phương | 125 (số) | |||
Tính chất | ||||
Hệ đếm | ngũ phân | |||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 5 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1012 | |||
Tam phân | 123 | |||
Tứ phân | 114 | |||
Ngũ phân | 105 | |||
Lục phân | 56 | |||
Bát phân | 58 | |||
Thập nhị phân | 512 | |||
Thập lục phân | 516 | |||
Nhị thập phân | 520 | |||
Cơ số 36 | 536 | |||
Lục thập phân | 560 | |||
Số La Mã | V | |||
|
5 (năm) là một số tự nhiên ngay sau 4 và ngay trước 6.