276 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 276 hai trăm bảy mươi sáu | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm bảy mươi sáu | |||
Bình phương | 76176 (số) | |||
Lập phương | 21024576 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 23 x 3 x 2 x 2 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 12, 23, 46, 69, 92, 138, 276 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000101002 | |||
Tam phân | 1010203 | |||
Tứ phân | 101104 | |||
Ngũ phân | 21015 | |||
Lục phân | 11406 | |||
Bát phân | 4248 | |||
Thập nhị phân | 1B012 | |||
Thập lục phân | 11416 | |||
Nhị thập phân | DG20 | |||
Cơ số 36 | 7O36 | |||
Lục thập phân | 4A60 | |||
Số La Mã | CCLXXVI | |||
|
276 (hai trăm bảy mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 275 và ngay trước 277.