364 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 364 ba trăm sáu mươi bốn | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm sáu mươi bốn | |||
Bình phương | 132496 (số) | |||
Lập phương | 48228544 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 x 13 x 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 7, 13, 14, 26, 28, 52, 91, 182, 364 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1011011002 | |||
Tam phân | 1111113 | |||
Tứ phân | 112304 | |||
Ngũ phân | 24245 | |||
Lục phân | 14046 | |||
Bát phân | 5548 | |||
Thập nhị phân | 26412 | |||
Thập lục phân | 16C16 | |||
Nhị thập phân | I420 | |||
Cơ số 36 | A436 | |||
Lục thập phân | 6460 | |||
Số La Mã | CCCLXIV | |||
|
364 (ba trăm sáu mươi tư) là một số tự nhiên ngay sau 363 và ngay trước 365.