352 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 352 ba trăm năm mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm năm mươi hai | |||
Bình phương | 123904 (số) | |||
Lập phương | 43614208 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 11 x 25 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 11, 16, 22, 32, 44, 64, 88, 176, 352 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1011000002 | |||
Tam phân | 1110013 | |||
Tứ phân | 112004 | |||
Ngũ phân | 24025 | |||
Lục phân | 13446 | |||
Bát phân | 5408 | |||
Thập nhị phân | 25412 | |||
Thập lục phân | 16016 | |||
Nhị thập phân | HC20 | |||
Cơ số 36 | 9S36 | |||
Lục thập phân | 5Q60 | |||
Số La Mã | CCCLII | |||
|
352 (ba trăm năm mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 351 và ngay trước 353.