425 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 425 bốn trăm hai mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm hai mươi lăm | |||
Bình phương | 180625 (số) | |||
Lập phương | 76765625 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 5 x 5 x 17 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 17, 25, 85, 425 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1101010012 | |||
Tam phân | 1202023 | |||
Tứ phân | 122214 | |||
Ngũ phân | 32005 | |||
Lục phân | 15456 | |||
Bát phân | 6518 | |||
Thập nhị phân | 2B512 | |||
Thập lục phân | 1A916 | |||
Nhị thập phân | 11520 | |||
Cơ số 36 | BT36 | |||
Lục thập phân | 7560 | |||
Số La Mã | CDXXV | |||
|
425 (bốn trăm hai mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 424 và ngay trước 426.