240 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 240 hai trăm bốn mươi | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm bốn mươi | |||
Bình phương | 57600 (số) | |||
Lập phương | 13824000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 2 x 2 x 2 x 3 x 5 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 16, 20, 24, 30, 40, 48, 60, 80, 120, 240 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111100002 | |||
Tam phân | 222203 | |||
Tứ phân | 33004 | |||
Ngũ phân | 14305 | |||
Lục phân | 10406 | |||
Bát phân | 3608 | |||
Thập nhị phân | 18012 | |||
Thập lục phân | F016 | |||
Nhị thập phân | C020 | |||
Cơ số 36 | 6O36 | |||
Lục thập phân | 4060 | |||
Số La Mã | CCXL | |||
|
240 (hai trăm bốn mươi) là một số tự nhiên ngay sau 239 và ngay trước 241.
Ngoài ra, 240 là: