1001 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 1001 một ngàn lẻ một | |||
Số thứ tự | thứ một ngàn lẻ một | |||
Bình phương | 1002001 (số) | |||
Lập phương | 1003003001 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 7 x 11 x 13 | |||
Chia hết cho | 1, 7, 11, 13, 77, 91, 143, 1001 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11111010012 | |||
Tam phân | 11010023 | |||
Tứ phân | 332214 | |||
Ngũ phân | 130015 | |||
Lục phân | 43456 | |||
Bát phân | 17518 | |||
Thập nhị phân | 6B512 | |||
Thập lục phân | 3E916 | |||
Nhị thập phân | 2A120 | |||
Cơ số 36 | RT36 | |||
Lục thập phân | GF60 | |||
Số La Mã | MI | |||
|
1001 (một nghìn không trăm linh một hay một ngàn không trăm linh một) là một số tự nhiên ngay sau 1000 và ngay trước 1002.