1002 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 1002 một ngàn lẻ hai | |||
Số thứ tự | thứ một ngàn lẻ hai | |||
Bình phương | 1004004 (số) | |||
Lập phương | 1006012008 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 3 x 167 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 167, 334, 501, 1002 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11111010102 | |||
Tam phân | 11010103 | |||
Tứ phân | 332224 | |||
Ngũ phân | 130025 | |||
Lục phân | 43506 | |||
Bát phân | 17528 | |||
Thập nhị phân | 6B612 | |||
Thập lục phân | 3EA16 | |||
Nhị thập phân | 2A220 | |||
Cơ số 36 | RU36 | |||
Lục thập phân | GG60 | |||
Số La Mã | MII | |||
|
1002 (một nghìn không trăm linh hai) là một số tự nhiên ngay sau 1001 và ngay trước 1003.