Phosphorothioic chloride difluoride

Phosphorothioic chloride difluoride
Danh pháp IUPACDifluorochloro(sulfanylidene)-λ5-phosphane
Tên khácPhosphorothioic chloride difluoride, Chlorodifluorophosphine sulfide, Thiophosphoryl difluoride monochloride, Thiophosphoryl difluorochloride
Nhận dạng
Số CAS2524-02-9
PubChem197765
Số RTECSXN2990000
Ảnh Jmol-3Dảnh
SMILES
đầy đủ
  • FP(=S)(F)Cl

InChI
đầy đủ
  • 1S/ClF2PS/c1-4(2,3)5
Thuộc tính
Công thức phân tửPSClF2
Bề ngoàichất khí hoặc chất lỏng không màu
Khối lượng riêng5.579 g/L ở thể khí
Điểm nóng chảy −155,2 °C (118,0 K; −247,4 °F)
Điểm sôi 6,3 °C (279,4 K; 43,3 °F)
Cấu trúc
Hình dạng phân tửtetrahedron
Các nguy hiểm
Nguy hiểm chínhđộc
Các hợp chất liên quan
Hợp chất liên quanPhosphoryl chloride difluoride
Thiophosphoryl fluoride
Phosphorothioic dichloride fluoride
PSeF2Cl
Thiophosphoryl chloride
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).

Phosphorothioic chloride difluoride là một hợp chất hóa học có công thức . Nó thường được tìm thấy dưới dạng khí sôi ở 6,3 °C và nóng chảy ở -155,2 °C.[1] Khối lượng riêng của khí ở điều kiện tiêu chuẩn là 5,579 g/L. Áp suất tới hạn là 41,4 bar và nhiệt độ tới hạn là 439,2K.[2]

Tính chất hoá học

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Haynes, William M. (ngày 19 tháng 4 năm 2016). CRC Handbook of Chemistry and Physics, 94th Edition (bằng tiếng Anh). CRC Press. ISBN 9781466571150.
  2. ^ CRC Handbook of Chemistry and Physics. tr. 6–39.