音 ' (180) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 音 (U+97F3) [1] | |
Giải nghĩa: âm thanh | |
Bính âm: | yīn |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄣ |
Wade–Giles: | yin1 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yam1 |
Việt bính: | jam1 |
Bạch thoại tự: | im |
Kana: | イン, オン in, on おと, ね oto, ne |
Kanji: | 音偏 otohen |
Hangul: | 소리 sori |
Hán-Hàn: | 음 eum |
Hán-Việt: | âm |
Cách viết: gồm 9 nét | |
Bộ Âm, bộ thứ 180 có nghĩa là "âm" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 43 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 音/âm/ |
4 | 韴 韵/vận/ |
5 | 韶/thiều/ 韷 |
7 | 韸 |
9 | 韹/hoàng/ 韺/anh/ |
10 | 韻/vận/ 韼 |
11 | 韽/am/ 韾 |
13 | 響/hưởng/ |
14 | 頀/hộ/ |