音 | ||
---|---|---|
| ||
音 (U+97F3) "âm thanh" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | yīn | |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄣ | |
Wade–Giles: | yin1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yam1 | |
Việt bính: | jam1 | |
Bạch thoại tự: | im | |
Kana Tiếng Nhật: | イン, オン in, on おと, ね oto, ne | |
Hán-Hàn: | 음 eum | |
Hán-Việt: | âm | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 音偏 otohen | |
Hangul: | 소리 sori | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Âm, bộ thứ 180 có nghĩa là "âm" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 43 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 音/âm/ |
4 | 韴 韵/vận/ |
5 | 韶/thiều/ 韷 |
7 | 韸 |
9 | 韹/hoàng/ 韺/anh/ |
10 | 韻/vận/ 韼 |
11 | 韽/am/ 韾 |
13 | 響/hưởng/ |
14 | 頀/hộ/ |