尸 | ||
---|---|---|
| ||
尸 (U+5C38) "thi thể, thây ma" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | shī | |
Chú âm phù hiệu: | ㄕ | |
Gwoyeu Romatzyh: | shy | |
Wade–Giles: | shih1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | bāai | |
Việt bính: | si1 | |
Bạch thoại tự: | si | |
Kana Tiếng Nhật: | shi シ shikabane しかばね | |
Hán-Hàn: | 시 si | |
Hán-Việt: | thi | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 尸字頭 shikabane | |
Hangul: | 주검 jugeom | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Thi, bộ thứ 44 có nghĩa là "thi thể" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 148 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 尸 |
1 | 尹 尺 |
2 | 尻 尼 |
3 | 尽 |
4 | 尾 尿 局 屁 层 屃 |
5 | 屄 居 屆 屇 屈 屉 届 |
6 | 屋 屌 屍 屎 |
7 | 屐 屑 屒 屓 屔 展 屖 屗 屘 |
8 | 屏 屙 屚 屛 屜 屝 屠 |
9 | 属 屟 屡 |
11 | 屢 屣 層 |
12 | 履 屦 屧 |
14 | 屨 |
15 | 屩 屪 |
16 | 屫 |
18 | 屬 |
21 | 屭 |