支 | ||
---|---|---|
| ||
支 (U+652F) "cành" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | zhī | |
Chú âm phù hiệu: | ㄓ | |
Wade–Giles: | chih1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jī | |
Việt bính: | zi1 | |
Bạch thoại tự: | chi | |
Kana Tiếng Nhật: | シ, ささえる shi, sasaeru | |
Hán-Hàn: | 지 ji | |
Hán-Việt: | chi | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 支繞 shinyō | |
Hangul: | 지탱할 jitaenghal | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Chi, bộ thứ 65 có nghĩa là "cành", "nhánh" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 26 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 支/chi/ |
5 | 攱/kỹ/ |
8 | 攲/khi/ |
12 | 攳/tầm/ |