襾 | ||
---|---|---|
| ||
襾 (U+897E) "che đậy" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | yà | |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄚˋ | |
Wade–Giles: | ya4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ka1, a3 | |
Việt bính: | kaa1, aa3 | |
Bạch thoại tự: | hà | |
Kana Tiếng Nhật: | アカ, エケ aka, eke おおう oou | |
Hán-Hàn: | 아 a | |
Hán-Việt: | á | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 西 nishi (にし) | |
Hangul: | 덮을 deopeul | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Á còn gọi là Bộ Tây, bộ thứ 146 có nghĩa là "che đậy" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 29 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 襾/á/ 西/tây/ 覀 |
3 | 要/yêu/ |
5 | 覂/phủng/ |
6 | 覃/đàm/ 覄 |
7 | 覅/vật/ |
12 | 覆/phú/ |
13 | 覇/bá/ 覈/hạch/ |
17 | 覉/ky/ |
19 | 覊/ky/ |