玄 | ||
---|---|---|
| ||
玄 (U+7384) "đen" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | xuán | |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄩㄢˊ | |
Wade–Giles: | hsüan2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yùhn | |
Việt bính: | jyun4 | |
Bạch thoại tự: | hiân | |
Kana Tiếng Nhật: | ケン, ゲン ken, gen くろい kuroi | |
Hán-Hàn: | 현 hyeon | |
Hán-Việt: | huyền | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 玄 gen | |
Hangul: | 검을 geomeul | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Huyền, bộ thứ 95 có nghĩa là "đen" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 6 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 玄/huyền/ |
4 | 玅/diệu/ |
5 | 玆/tư/ |
6 | 率/luật/ 玈/lô/ |