爪 | ||
---|---|---|
| ||
爪 (U+722A) "móng, vuốt" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | zhǎo | |
Chú âm phù hiệu: | ㄓㄠˇ | |
Wade–Giles: | chao3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jáau | |
Việt bính: | zaau2 | |
Bạch thoại tự: | jiáu | |
Kana Tiếng Nhật: | ソ-, つめ sō, tsume | |
Hán-Hàn: | 조 cho | |
Hán-Việt: | trảo | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 爪 tsume | |
Hangul: | 손톱 sontop | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Trảo, bộ thứ 87 có nghĩa là "móng vuốt" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 36 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 爪/trảo/ 爫 |
4 | 爬/ba/ 爭/tranh/ |
5 | 爮/bào/ 爯/xưng/ 爰/viên/ |
6 | 爱/ái/ |
8 | 爲/vi/ |
10 | 爳 |
11 | 爴/quặc/ |
14 | 爵/tước/ |