爪 Trảo (87) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 爪 (U+722A) [1] | |
Giải nghĩa: móng, vuốt | |
Bính âm: | zhǎo |
Chú âm phù hiệu: | ㄓㄠˇ |
Wade–Giles: | chao3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jáau |
Việt bính: | zaau2 |
Bạch thoại tự: | jiáu |
Kana: | ソ-, つめ sō, tsume |
Kanji: | 爪 tsume |
Hangul: | 손톱 sontop |
Hán-Hàn: | 조 cho |
Hán-Việt: | trảo |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Trảo, bộ thứ 87 có nghĩa là "móng vuốt" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 36 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 爪/trảo/ 爫 |
4 | 爬/ba/ 爭/tranh/ |
5 | 爮/bào/ 爯/xưng/ 爰/viên/ |
6 | 爱/ái/ |
8 | 爲/vi/ |
10 | 爳 |
11 | 爴/quặc/ |
14 | 爵/tước/ |