馬 ' (187) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 馬 (U+99AC) [1] | |
Giải nghĩa: con ngựa | |
Bính âm: | mǎ |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄚˇ |
Wade–Giles: | ma3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ma5 |
Việt bính: | maa5 |
Bạch thoại tự: | má |
Kana: | バ, メ, マ ba, me, ma うま uma |
Kanji: | 馬 uma |
Hangul: | 말 mal |
Hán-Hàn: | 마 ma |
Hán-Việt: | mã |
Cách viết: gồm 10 nét | |
Bộ Mã, bộ thứ 187 có nghĩa là "ngựa" là 1 trong 8 bộ có 10 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 472 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 馬 | 马 |
2 | 䭴 馭 馮 馱 | 驭 |
3 | 䭵 䭶 馯 馰 馲 馳 馴 馵 | 驮 驯 驰 |
4 | 䭷 䭸 䭹 䭺 䭻 䭼 䭽 䭾 馶 馷 馸 馹 馺 馻 馼 馽 馾 馿 駀 駁 駂 駃 駄 駅 駆 駇 | 驱 驲 驳 驴 |
5 | 䭿 䮀 䮁 䮂 䮃 䮄 䮅 駈 駉 駊 駋 駌 駍 駎 駏 駐 駑 駒 駓 駔 駕 駖 駗 駘 駙 駚 駛 駜 駝 駞 駟 駠 | 驵 驶 驷 驸 驹 驺 驻 驼 驽 驾 驿 骀 |
6 | 䮆 䮇 䮈 䮉 䮊 䮋 䮌 䮍 䯃 駡 駢 駣 駤 駥 駦 駧 駨 駩 駪 駫 駬 駭 駮 駯 駰 駱 駲 | 骁 骂 骃 骄 骅 骆 骇 骈 骉 |
7 | 䮎 䮏 䮐 䮑 䮒 䯄 駴 駵 駶 駷 駸 駹 駺 駻 駼 駽 駾 駿 騀 騁 騂 騃 | 骊 骋 验 骍 骎 骏 |
8 | 䮓 䮔 䮕 䮖 䮗 䮘 䮙 䮚 䮛 駳 騄 騅 騆 騇 騈 騉 騊 騋 騌 騍 騎 騏 騐 騑 騒 験 | 骐 骑 骒 骓 骔 骕 骖 |
9 | 䮜 䮝 䮞 䮟 䮠 䮡 䮢 騔 騕 騖 騗 騘 騙 騚 騛 騜 騝 騞 騟 騠 騡 騢 騣 騤 騥 騦 騧 騨 | 骗 骘 骙 骚 骛 |
10 | 䮣 䮤 䮥 䮦 䮧 䮨 䮩 䯅 騩 騪 騫 騬 騭 騮 騯 騰 騱 騲 騳 騴 騵 騶 騷 騸 | 骜 骝 骞 骟 |
11 | 䮪 䮫 䮬 䮭 䮮 䮯 䮰 䮱 騹 騺 騻 騼 騽 騾 騿 驀 驁 驂 驃 驄 驅 驆 驇 | 骠 骡 骢 |
12 | 䮲 䮳 䮴 䮵 䮶 驈 驉 驊 驋 驌 驍 驎 驏 驐 驑 驒 驓 驔 驕 | 骣 |
13 | 䮷 䮸 䮹 驖 驗 驘 驙 驚 驛 驜 | |
14 | 䮺 䮻 䮼 驝 驞 驟 | 骤 |
15 | 䮽 | |
16 | 䮾 驠 驡 驢 驣 | 骥 |
17 | 䮿 驤 驥 驦 驧 | 骦 骧 |
18 | 䯀 驨 驩 | |
19 | 䯁 驪 驪 | |
20 | 驫 | |
24 | 䯂 |