巛 | ||
---|---|---|
| ||
巛 (U+5DDB) "sông" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | chuān | |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄨㄢ | |
Gwoyeu Romatzyh: | chuan | |
Wade–Giles: | chʽuan1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chyūn | |
Việt bính: | cyun1 | |
Bạch thoại tự: | chhoan | |
Kana Tiếng Nhật: | セン, かわ sen, kawa | |
Hán-Hàn: | 천 cheon | |
Hán-Việt: | xuyên | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 曲がり川 magarigawa | |
Hangul: | 내 nae | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Xuyên, bộ thứ 47 có nghĩa là "sông" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 26 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 巛/xuyên/ 巜/quái/ 川/xuyên/ |
3 | 州/châu/ 巟/hoang/ 巠/kinh/ 巡/duyên/ |
8 | 巢/sào/ 巣/sào/ |
12 | 巤/liệp/ |