長 | ||
---|---|---|
| ||
長 (U+9577) "dài, lớn" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | cháng | |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄤˊ | |
Wade–Giles: | ch'ang2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | cheung4, jeung2 | |
Việt bính: | coeng4, zoeng2 | |
Bạch thoại tự: | tiông | |
Kana Tiếng Nhật: | チョー, ジョー chō, jō ながい nagai | |
Hán-Hàn: | 부 jang | |
Hán-Việt: | trường, trưởng, tràng | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 長 nagai | |
Hangul: | 길장 gil | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Trường, bộ thứ 168 có nghĩa là "dài" hoặc "lớn" là 1 trong 9 bộ có 8 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 55 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 長/trường/ 镸 长 |
3 | 䦇/cát/ 镹/kết/ |
4 | 镺/áo/ |
5 | 𨱪 䦈/ta/ 䦉 镻/điệt/ |
6 | 䦊 |
8 | 镼 |
11 | 䦋 |
12 | 镽 |
14 | 镾/mi/ |