牙 | ||
---|---|---|
| ||
牙 (U+7259) "răng" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | yá | |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄚˊ | |
Wade–Giles: | ya2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ngàh | |
Việt bính: | ngaa4 | |
Bạch thoại tự: | gâ | |
Kana Tiếng Nhật: | ガ, ゲ ga, ge きば kiba | |
Hán-Hàn: | 아 a | |
Hán-Việt: | nha | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 牙 kiba | |
Hangul: | 어금니 eogeumni | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Nha, bộ thứ 92 có nghĩa là "răng" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 9 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 牙/nha/ |
3 | 邪/tà/ |
8 | 牚/xanh/ |