牙 Nha (92) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 牙 (U+7259) [1] | |
Giải nghĩa: răng | |
Bính âm: | yá |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄚˊ |
Wade–Giles: | ya2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ngàh |
Việt bính: | ngaa4 |
Bạch thoại tự: | gâ |
Kana: | ガ, ゲ ga, ge きば kiba |
Kanji: | 牙 kiba |
Hangul: | 어금니 eogeumni |
Hán-Hàn: | 아 a |
Hán-Việt: | nha |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Nha, bộ thứ 92 có nghĩa là "răng" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 9 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 牙/nha/ |
3 | 邪/tà/ |
8 | 牚/xanh/ |