頁 ' (181) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 頁 (U+9801) [1] | |
Giải nghĩa: trang giấy | |
Bính âm: | yè |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄝˋ |
Wade–Giles: | yeh4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yip6 |
Việt bính: | jip6 |
Bạch thoại tự: | ia̍p |
Kana: | ケツ, ヨー ketsu, yō ぺいじ pēji |
Kanji: | 大貝 ōgai |
Hangul: | 머리 meori |
Hán-Hàn: | 혈 hyeol |
Hán-Việt: | hiệt, hệt |
Cách viết: gồm 9 nét | |
Bộ Hiệt, bộ thứ 181 có nghĩa là "trang giấy" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 372 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Số nét bổ sung |
Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 頁 | 页 |
2 | 頂 頃 頄 | 顶 顷 |
3 | 䪱 䪲 項 順 頇 須 頉 | 顸 项 顺 须 |
4 | 䪳 䪴 䪵 頊 頋 頌 頍 頎 頏 預 頑 頒 頓 | 顼 顽 顾 顿 颀 颁 颂 颃 预 |
5 | 䪶 䪷 䪸 䪹 䪺 䪻 䪼 䪽 䪾 頔 頕 頖 頗 領 頚 領 | 颅 领 颇 颈 |
6 | 䪿 䫀 䫁 䫂 頛 頜 頝 頞 頟 頠 頡 頢 頣 頦 頧 頨 頩 頪 頫 | 颉 颊 颋 颌 颍 颎 颏 |
7 | 䫃 䫄 䫅 䫆 䫇 䫈 䫉 䫊 頤 頥 頭 頮 頯 頰 頱 頲 頳 頴 頵 頶 頷 頸 頹 頺 頻 頼 頽 | 颐 频 颒 颓 颔 颕 颖 |
8 | 䫋 䫌 䫍 䫎 䫏 䫐 䫑 䫒 䫓 頿 顀 顁 顂 顃 顄 顅 顆 顇 顈 顉 顊 | 颗 |
9 | 䫔 䫕 䫖 䫗 䫘 䫙 䫚 䫛 䫜 䫝 頾 顋 題 額 顎 顏 顐 顑 顒 顓 顔 顕 | 题 颙 颚 颛 颜 额 |
10 | 䫞 䫟 䫠 䫡 䫢 䫣 䫤 䫥 䫦 䫧 顖 顗 願 顙 顚 顛 顜 顝 類 類 | 颞 颟 颠 颡 |
11 | 䫨 䫩 䫪 䫫 顟 顠 顡 顢 顣 | |
12 | 䫬 䫭 䫮 䫯 䫰 䫱 顤 顥 顦 顧 顨 | 颢 颣 |
13 | 䫲 䫳 䫴 顩 顪 顫 | 颤 |
14 | 顬 顭 顮 顯 | 颥 |
15 | 䫵 䫶 顰 颦 | |
16 | 䫷 顱 顲 | |
17 | 颧 | |
18 | 顳 顴 |